Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hiếu thảo


t. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.